ROI là gì? Hướng dẫn tối ưu ROI 2025

Mục lục

Điền đầy đủ thông tin để nhận tư vấn chi tiết về sản phẩm trong thời gian sớm nhất

ROI (Return on Investment)tỷ suất hoàn vốn cho biết bạn thu lời (hoặc lỗ) bao nhiêu phần trăm so với chi phí đã bỏ ra.

ROI là gì ?
Return On Investment

ROI giúp bạn quyết định nên đầu tư vào dự án/kênh nào, so sánh hiệu quả giữa các chiến dịch, và phân bổ ngân sách thông minh hơn. Bài viết cung cấp công thức chi tiết, ví dụ theo từng kịch bản, các sai lầm thường gặp và chiến lược tối ưu ROI cho doanh nghiệp thời 2025.

Bạn sẽ nhận được: (1) khái niệm–công thức–chuẩn đo lường; (2) cách tính ROI chuẩn theo từng kịch bản marketing và tài chính; (3) so sánh ROI với ROAS, IRR, NPV, Payback, CAC, LTV; (4) quy trình 7 bước tối ưu ROI; (5) bảng lỗi thường gặp và cách khắc phục; (6) case/chỉ báo nâng cao (incrementality, attribution, MMM) để triển khai thực tế.

1) Vì sao quan trọng trong kinh doanh và marketing

ROI cho biết tỷ lệ lời/lỗ trên chi phí đầu tư. Do tính đơn giản, trực quan, ROI được dùng rộng rãi trong quản trị tài chính và marketing để:

  • So sánh hiệu quả giữa các dự án/kênh/campaign.
  • Ưu tiên phân bổ ngân sách vào kênh có hiệu quả cao hơn.
  • Đánh giá năng lực sinh lời của khoản đầu tư trong một giai đoạn.

Công thức cơ bản: ROI = (Lợi nhuận ròng / Chi phí đầu tư) × 100%.
Trong đó: Lợi nhuận ròng = Doanh thu – Tổng chi phí.

Ví dụ nhanh: Chi 100 triệu quảng cáo, thu 150 triệu doanh thu, giá vốn hàng bán (COGS) 60 triệu. Lợi nhuận ròng = 150 – (100 + 60) = –10 triệu → ROI = –10% (thua lỗ). Nếu cùng kịch bản nhưng tối ưu chi phí quảng cáo còn 70 triệu: Lợi nhuận ròng = 150 – (70 + 60) = 20 triệu → ROI = 28.6%.

Công thức tính ROI
Công thức cơ bản

Nguồn tham khảo định nghĩa/công thức ROI và ứng dụng: DNSE, 1Office, VietMoz, GTV SEO (hệ thống hóa theo văn cảnh marketing–tài chính). Tham chiếu quốc tế: Investopedia, HBR (về so sánh ROI với NPV/IRR).

2) Chuẩn đo lường ROI và biến thể theo mục tiêu

Chuẩn đo lường ROI

2.1. ROI trong marketing (lấy lợi nhuận từ doanh thu tăng thêm)

Marketing thường tính ROI gia tăng (incremental): chỉ tính doanh thu tăng thêm nhờ chiến dịch so với đường cơ sở (baseline).

ROI (incremental) = (Doanh thu tăng thêm – Chi phí liên quan) / Chi phí liên quan × 100%

  • Doanh thu tăng thêm: doanh thu vượt đường cơ sở nếu không chạy chiến dịch.
  • Chi phí liên quan: media + sản xuất nội dung + khuyến mãi + công cụ + nhân sự trực tiếp, v.v.

2.2. ROI sản phẩm/kênh (bao gồm COGS)

Khi kênh chi phối cả bán hàng và fulfillment, cần đưa COGS và chi phí vận hành vào mẫu số hoặc phần trừ doanh thu.

ROI kênh = (Doanh thu – COGS – Chi phí kênh) / (COGS + Chi phí kênh) × 100%

2.3. ROI theo vòng đời khách hàng (LTV-based)

Nếu phễu bán hàng có retention cao, nên dùng LTV:

ROI theo LTV = (LTV – CAC – Chi phí phục vụ) / (CAC + Chi phí phục vụ) × 100%

  • LTV (Customer Lifetime Value): tổng lợi nhuận gộp kỳ vọng từ một khách hàng trong vòng đời.
  • CAC (Customer Acquisition Cost): chi phí để có một khách hàng mới.

3) Hướng dẫn tính ROI chi tiết theo 5 kịch bản phổ biến

Các kịch bản ROI phổ biến

3.1. Kịch bản A – Quảng cáo chuyển đổi (Performance)

  1. Xác định doanh thu tăng thêm từ campaign (so với baseline).
  2. Tổng hợp chi phí liên quan: media, chiết khấu, tool, nhân sự trực tiếp, phí nền tảng.
  3. Tính ROI: (Doanh thu tăng thêm – Chi phí liên quan) / Chi phí liên quan × 100%.

Ví dụ: Doanh thu tăng thêm 800 triệu; chi phí 500 triệu → ROI = (800 – 500) / 500 = 60%.

3.2. Kịch bản B – Chiến dịch tạo lead B2B

  1. Ghi nhận số lead đủ điều kiện (MQL/SQL), chuyển đổi sang doanh thu.
  2. Tính doanh thu gia tăng từ lead chuyển đổi trong kỳ.
  3. ROI: (Doanh thu gia tăng – Chi phí) / Chi phí × 100%. Nên kèm độ trễ

3.3. Kịch bản C – Kênh SEO/Content

  1. Ước lượng doanh thu gia tăng từ traffic organic (đã khử brand và seasonal nếu có thể).
  2. Chi phí: nội dung, tối ưu kỹ thuật, công cụ, nhân sự.
  3. ROI 6–12 tháng: dùng LTV (giá trị vòng đời khách hàng) × Tỷ lệ chuyển đổi hoặc doanh thu gộp trừ COGS (lợi nhuận gốc).

3.4. Kịch bản D – Ra mắt sản phẩm mới (COGS cao)

  1. Doanh thu theo SKU mới, loại bỏ cannibalization nếu đo lường được.
  2. Chi phí: R&D phân bổ, sản xuất, tồn kho, marketing, logistics.
  3. ROI: ưu tiên unit economics (kinh tế học đơn vị) từng SKU trước, rồi tổng chiến dịch.

3.5. Kịch bản E – Giữ chân khách hàng (Retention)

  1. Đo doanh thu tăng thêm từ nhóm có can thiệp và nhóm đối chứng.
  2. Tính chi phí chương trình: voucher, CRM, automation, CSKH.
  3. ROI: theo LTV (giá trị vòng đời khách hàng)giá trị gộp sau khi trừ chi phí.

4) So sánh ROI với ROAS, IRR, NPV, Payback, CAC và LTV

4.1. ROI vs ROAS

  • ROAS = Doanh thu/Chi phí quảng cáo. Không trừ COGS (lợi nhuận gốc)/chi phí khác → dễ “đẹp” nhưng không phản ánh lợi nhuận.
  • ROI trừ mọi chi phí liên quan → phản ánh lợi nhuận ròng.

4.2. ROI vs IRR/NPV

  • IRR (Internal Rate of Return): xem xét giá trị thời gian của tiền trong nhiều kỳ. Hợp cho dự án dài hạn, dòng tiền không đều.
  • NPV (Net Present Value): chiết khấu dòng tiền về hiện tại. Dùng để ra quyết định đầu tư chiến lược.
  • ROI đơn kỳ, đơn giản nhưng không tính yếu tố thời gian.

4.3. ROI vs Payback Period

  • Payback đo thời gian thu hồi vốn, không nói lên lợi nhuận dài hạn.
  • ROI cho tỷ lệ lợi nhuận; nên dùng cùng Payback để cân đối tốc độ–lợi nhuận.

4.4. ROI vs CAC và LTV

  • CAC: chi phí để có 1 khách hàng mới.
  • LTV: lợi nhuận gộp kỳ vọng vòng đời.
  • ROI theo LTV: đánh giá bền vững khi có lặp lại mua hàng, gia hạn.

5) Quy trình 7 bước tối ưu ROI

5.1. Bước 1 – Xác định mục tiêu và đơn vị đo “incremental”

  • Quy ước baseline (đường cơ sở) nếu không chạy chiến dịch.
  • Ràng buộc mục tiêu theo SMART, đơn vị lợi nhuận và khung thời gian.

5.2. Bước 2 – Thiết kế theo unit economics

  • Tính biên lợi nhuận gộp từng sản phẩm/kênh.
  • Ưu tiên SKU/kênh có biên gộp tốt cho scale.

5.3. Bước 3 – Theo dõi chỉ số dẫn dắt (leading metrics)

  • Ví dụ: CTR, CVR landing, AOV, tỷ lệ giữ chân, churn, velocity.
  • Gắn KPI leading vào từng bước phễu để tối ưu sớm.

5.4. Bước 4 – Kiểm soát chi phí “ẩn”

  • COGS biến động, phí nền tảng, voucher, logistics, vận hành, phí thanh toán.
  • Chuẩn hóa “cost sheet” cho từng kênh/campaign.

5.5. Bước 5 – A/B test và tối ưu thông điệp/đối tượng

  • Test tiêu đề, visual, đề xuất giá trị, ưu đãi.
  • Tập trung nhóm khách hàng có mức sẵn lòng chi trả cao (WTP).

5.6. Bước 6 – Mô hình phân bổ (attribution) và Tính gia tăng (incrementality)

  • Dùng multi-touch attribution (phương pháp phân bổ marketing) khi có nhiều điểm chạm.
  • Xác thực incrementality (tính gia tăng) qua geo-test/holdout/PSA test.

5.7. Bước 7 – Dùng LTV và Payback cho chiến lược dài hạn

  • Mở rộng nếu LTV/CAC ≥ 3 và payback dưới ngưỡng mục tiêu (ví dụ 3–6 tháng).
  • Luôn kiểm thử kịch bản rủi ro (biên gộp giảm, giá vốn tăng).

6) Lỗi thường gặp khi tính và diễn giải ROI (kèm cách khắc phục)

  • Quên giá vốn báng hàng/chi phí ẩn: ROI “đẹp” nhưng không lãi thật. → Chuẩn hóa bảng tính chi phí, đưa đủ giá vốn bán hàng/phí vận hành.
  • Dùng doanh thu doanh thu gộp thay vì doanh thu tăng thêm: thổi phồng ROI. → Đo doanh thu tăng thêm so với đường cơ sở.
  • Không tính độ trễ (quy trình dài bán hàng cho doanh nghiệp với doanh nghiệp thông qua SEO). → Kèm thời gian, nhóm người dùng và thời gian trung bình.
  • Chọn mô hình phân bổ sai: đánh giá quá cao các tương tác cuối cùng trước khi khách hàng chuyển đổi, bỏ qua các điểm chạm trước đó đã đóng góp vào hành trình của họ. → Dùng phương pháp phân bổ marketing, kiểm tra tính gia tăng.
  • So ROI giữa dự án khác thời gian: không công bằng. → Dùng tỷ suất hoàn vốn nội bộ khi so dự án dài hạn.
  • Chỉ tối ưu ROAS (Lợi tức trên chi tiêu quảng cáo) thay vì ROI: dễ “đốt biên gộp”. → Ưu tiên ROI và lợi nhuận ròng.

7) Công cụ và phương pháp nâng cao để tăng ROI

7.1. Mô hình phân bổ & Tính gia tăng

  • Thử nghiệm quảng cáo nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý để đo tác động thuần.
  • Thử nghiệm tự động hóa dịch vụ khi không thể tắt quảng cáo hoàn toàn.

7.2. MMM (Marketing Mix Modeling)

  • Mô hình thống kê tuyến tính/phi tuyến để phân rã đóng góp kênh.
  • Hữu ích khi dữ liệu cấp độ người dùng bị hạn chế.

7.3. Tối ưu biên gộp

  • Đàm phán lợi nhuận gốc, tối ưu hoạt động hoạt động vận chuyển, quản lý và lưu kho hàng hóa, kiểm soát khuyến mãi ròng.
  • Tăng giá trị đơn hàng trung bình bằng gói sản phẩm/bán hàng nâng cấp/bán chéo (bundle/upsell/cross-sell).

7.4. Sản phẩm/kênh

  • Tập trung vào việc quản lý và tối ưu hóa các mã sản phẩm có lợi nhuận biên cao, kênh có thời gian hoàn vốn nhanh.
  • Đầu tư thu hút khách hàng tự nhiên và hiệu quả marketing (SEO/CRM) để giảm chi phí mua hàng dài hạn, tăng lợi nhuận gộp kỳ vọng vòng đời.

8) Bảng công thức nhanh và ví dụ minh họa

8.1. Công thức tổng hợp

  • ROI cơ bản = (Revenue – Total Cost) / Total Cost × 100%
  • ROI incremental = (Incremental Rev – Related Cost) / Related Cost × 100%
  • LTV/CAC ≥ 3 (tham chiếu tăng trưởng bền vững)

8.2. Ví dụ minh họa đơn giản

Chiến dịch A: Chi 200 triệu, doanh thu thêm 350 triệu, COGS 55% doanh thu.

  • Lợi nhuận gộp = 350 × (1 – 0.55) = 157.5 triệu.
  • Lợi nhuận ròng ≈ 157.5 – 200 = –42.5 triệu → ROI = –21.25%.
  • Bài học: ROAS cao chưa đủ; cần biên gộp tốt hoặc giảm chi phí.

9) Câu hỏi thường gặp

9.1. ROI bao nhiêu là “tốt”?

Phụ thuộc ngành, biên gộp và chiến lược. Quy tắc thực dụng: LTV/CAC ≥ 3, payback trong 3–6 tháng (DN số). Với chiến dịch đơn kỳ, ROI > 20–30% thường coi là tích cực nếu tính đủ chi phí.

9.2. Khi nào dùng IRR/NPV thay ROI?

Khi dự án kéo dài nhiều năm và dòng tiền không đều (đầu tư nhà máy, nền tảng). IRR/NPV tính đến giá trị thời gian của tiền, phản ánh chính xác hơn ROI đơn kỳ.

9.3. ROI âm là gì? Có nên dừng ngay?

ROI âm là thua lỗ trong kỳ. Tuy nhiên, nếu chiến lược dùng để mở thị phần/retention và LTV bù lại trong vài tháng với payback chấp nhận được, có thể tiếp tục kèm kiểm soát rủi ro.

9.4. Sự khác nhau giữa ROI và ROAS?

ROAS chỉ đo doanh thu/chi phí media, bỏ qua COGS/chi phí khác; ROI phản ánh lợi nhuận ròng sau tất cả chi phí liên quan.

9.5. Có thể tính ROI cho SEO/Content không?

Có, nhưng cần khử yếu tố thương hiệu/mùa vụ, áp dụng incremental (baseline) và thường dùng LTV do độ trễ chuyển đổi dài.

9.6. Dữ liệu thiếu attribution, tính ROI thế nào?

Dùng geo-test/holdout, PSA test hoặc MMM để ước lượng tác động thuần và phân bổ đóng góp kênh.

10) Tổng kết

Tóm lại, ROI là tỷ suất hoàn vốn phản ánh hiệu quả thực sự của đầu tư sau khi trừ mọi chi phí liên quan. Để dùng ROI đúng và hiệu quả trong 2025, bạn cần: (1) chia công việc thành các phần nhỏ hơn thay vì thực hiện toàn bộ công việc cùng lúc; (2) đưa lợi nhuận gốc/chi phí ẩn vào mô hình; (3) kết hợp phương pháp phân bổ marketing đa điểm chạm; (4) ra quyết định scale dựa trên tham chiếu tăng trưởng bền vững và thời gian thu hồi vốn bên cạnh ROI đơn kỳ.

 

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Blog liên quan

Lên đầu trang
Zalo zns la gi
TẶNG 2.000 TIN NHẮN ZALO ZNS

Bạn đang gặp vấn đề gì trong kinh doanh?